Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yòu 又 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一一一ノ丨フ丶
Unicode: U+20B57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2