Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
luàn ㄌㄨㄢˋTổng nét: 11
Bộ:
yòu 又 (+9 nét)
Hình thái:
⿳月⿱冖幺又Nét bút:
ノフ丶丶丶フフフ丶フ丶Unicode:
U+20B5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận