Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sāng ㄙㄤTổng nét: 12
Bộ:
yòu 又 (+10 nét)
Hình thái:
⿱叒共Nét bút:
フ丶フ丶フ丶一丨丨一ノ丶Unicode:
U+20B68Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận