Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 13
Bộ: lì 力 (+11 nét), yòu 又 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一ノ丶一丨一フ丶
Unicode: U+20B71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0