Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Tổng nét: 17
Bộ: yòu 又 (+15 nét)
Hình thái: 巿
Nét bút: 丨フ丨一一丨フ丨丶丶フ丶ノノ丶フ丶
Unicode: U+20B8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0