Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhī ㄓ,
zhǐ ㄓˇTổng nét: 5
Bộ:
kǒu 口 (+2 nét)
Hình thái:
⿱口二Nét bút:
丨フ一一一Unicode:
U+20BA1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận