Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
wú ㄨˊTổng nét: 5
Bộ:
kǒu 口 (+2 nét)
Hình thái:
⿱乂口Nét bút:
ノ丶丨フ一Unicode:
U+20BA3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận