Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xū ㄒㄩ,
xǔ ㄒㄩˇ,
yù ㄩˋTổng nét: 6
Bộ:
kǒu 口 (+3 nét)
Hình thái:
⿰口亏Nét bút:
丨フ一一一フUnicode:
U+20BB1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận