Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huà ㄏㄨㄚˋ
Tổng nét: 7
Bộ: kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丨フ一
Unicode: U+20BD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0