Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lìn ㄌㄧㄣˋTổng nét: 7
Bộ:
kǒu 口 (+4 nét)
Hình thái:
⿸𠂇古Nét bút:
一ノ一丨丨フ一Unicode:
U+20BDBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận