Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chī ㄔ,
jī ㄐㄧTổng nét: 7
Bộ:
kǒu 口 (+4 nét),
chì 彳 (+4 nét)
Hình thái:
⿰口⿱⿷匚一乙Nét bút:
丨フ一一フ一フUnicode:
U+20C06Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận