Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一丨一
Thương Hiệt: RYG (口卜土)
Unicode: U+20C0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chõ, giỗ, nhổ
Âm Quảng Đông: zyu2

Dị thể 1