Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hū ㄏㄨ,
xū ㄒㄩTổng nét: 8
Bộ:
kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái:
⿰口⿱丿兮Nét bút:
丨フ一ノノ丶一フUnicode:
U+20C17Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận