Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái: 匆
Nét bút: 丨フ一ノフノノ丶
Unicode: U+20C2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0