Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨一フ丶
Thương Hiệt: ROIP (口人戈心)
Unicode: U+20C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dái, dạy, dậy, đại, đẫy
Âm Quảng Đông: doi6

Chữ gần giống 1