Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǒng ㄧㄨㄥˇTổng nét: 8
Bộ:
kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái:
⿰口氶Nét bút:
丨フ一フ丨フノ丶Unicode:
U+20C3FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận