Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Tổng nét: 9
Bộ: kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: RNMU (口弓一山)
Unicode: U+20C53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ngoai
Âm Quảng Đông: ngai1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4