Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hān ㄏㄢTổng nét: 9
Bộ:
kǒu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰口汗Nét bút:
丨フ一丶丶一一一丨Unicode:
U+20C62Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận