Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hēng ㄏㄥ,
hèng ㄏㄥˋTổng nét: 8
Bộ:
kǒu 口 (+5 nét)
Hình thái:
⿰口卉Nét bút:
丨フ一一丨一ノ丨Thương Hiệt: RJT (口十廿)
Unicode:
U+20C65Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận