Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fèi ㄈㄟˋTổng nét: 9
Bộ:
kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿰口伐Nét bút:
丨フ一ノ丨一フノ丶Unicode:
U+20C8EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận