Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chuáng ㄔㄨㄤˊTổng nét: 9
Bộ:
kǒu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿰口庄Nét bút:
丨フ一丶一ノ一丨一Unicode:
U+20C95Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận