Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái: 𢦒
Nét bút: 一一丨一丨フ一フノ丶
Unicode: U+20CC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1