Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: fǒu ㄈㄡˇ, ㄆㄧˇ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨丶丨フ一
Thương Hiệt: RMFR (口一火口)
Unicode: U+20CDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: bẽ, bựa
Âm Quảng Đông: fau2

Tự hình 1

Dị thể 1