Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chuáng ㄔㄨㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口床
Nét bút: 丨フ一丶一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+20CF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口床
Nét bút: 丨フ一丶一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+20CF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0