Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, hǒu ㄏㄡˇ, ㄒㄩ, ㄒㄩˇ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ一フ一フフ丨フ一
Unicode: U+20D01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0