Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kū ㄎㄨ
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ一フ丶フ丶一ノ丶
Unicode: U+20D03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: kǒu 口 (+7 nét)
Nét bút: 丨フ一フ丶フ丶一ノ丶
Unicode: U+20D03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0