Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guān ㄍㄨㄢ,
wān ㄨㄢTổng nét: 11
Bộ:
kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口官Nét bút:
丨フ一丶丶フ丨フ一フ一Thương Hiệt: RJRR (口十口口)
Unicode:
U+20D28Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận