Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hú ㄏㄨˊTổng nét: 11
Bộ:
kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口固Nét bút:
丨フ一丨フ一丨丨フ一一Thương Hiệt: RWJR (口田十口)
Unicode:
U+20D31Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận