Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄉㄚˊ, ㄊㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: REA (口水日)
Unicode: U+20D32
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: daap6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0