Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口⿰𠫤卩Nét bút:
丨フ一ノ丶一ノフ丶フ丨Unicode:
U+20D37Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận