Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tuō ㄊㄨㄛTổng nét: 10
Bộ:
kǒu 口 (+7 nét)
Hình thái:
⿰口⿰阝㐌Nét bút:
丨フ一フ丨ノ一フ丨フUnicode:
U+20D3BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận