Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chóu ㄔㄡˊTổng nét: 11
Bộ:
kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿵周口Nét bút:
ノフ一丨一丨フ一丨フ一Unicode:
U+20D41Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận