Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái: 𦍌
Nét bút: 丶ノ一一丨一一丨丨フ一
Unicode: U+20D4A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0