Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cuì ㄘㄨㄟˋTổng nét: 11
Bộ:
kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口⿱衣十Nét bút:
丨フ一丶一ノフノ丶一丨Unicode:
U+20D52Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận