Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
⿰口並Nét bút:
丨フ一丶ノ一丨丨丶ノ一Unicode:
U+20D54Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Bình luận