Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄍㄜˇ, jiā ㄐㄧㄚ, ㄎㄜˇ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ一丨フ一一丨フ一丨
Unicode: U+20D72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1