Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄧ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái: 𠬞
Nét bút: 丨フ一ノ丶フ丨フノフ丶
Unicode: U+20D76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1