Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lōu ㄌㄡ, lóu ㄌㄡˊ, lou
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨フノ一
Unicode: U+20DAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0