Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 12
Bộ:
kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái:
⿳立中口Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一丨丨フ一Unicode:
U+20DB7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận