Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái: 𢏚
Nét bút: フ一フ一丨一一丨一丨フ一
Unicode: U+20DCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 5