Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丶一丨一丨一一フ
Unicode: U+20E42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1