Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, hàn ㄏㄢˋ, ㄏㄜˊ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Nét bút: 丨フ一フ丶丨フ丶ノ一一丨一
Unicode: U+20E44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0