Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
án ㄚㄋˊTổng nét: 13
Bộ:
kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口⿱含廾Nét bút:
丨フ一ノ丶一フ丨フ一一ノ丨Unicode:
U+20E5EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận