Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái: ⿰口⿱自王
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一一一丨一
Unicode: U+20E61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái: ⿰口⿱自王
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一一一丨一
Unicode: U+20E61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0