Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ:
kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口倫Nét bút:
丨フ一ノ丨ノ丶一丨フ一丨丨Thương Hiệt: ROOB (口人人月)
Unicode:
U+20E79Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Bình luận