Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xǐ ㄒㄧˇTổng nét: 13
Bộ:
kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿱吉⿱甘口Nét bút:
一丨一丨フ一一丨丨一丨フ一Unicode:
U+20E87Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận