Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chì ㄔˋTổng nét: 13
Bộ:
kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰口翅Nét bút:
丨フ一一丨フ丶フ丶一フ丶一Unicode:
U+20E8FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận