Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: RJMO (口十一人)
Unicode: U+20EA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaa1, gaa2

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0