Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 12
Bộ: kǒu 口 (+9 nét)
Hình thái: 屮屮
Nét bút: フ丨ノフ丨ノノノ一丨丨フ一
Unicode: U+20EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1