Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ, xué ㄒㄩㄝˊ
Tổng nét: 13
Bộ: kǒu 口 (+10 nét)
Hình thái: 𠁅
Nét bút: 丨フ一一フノ丨一一ノフノノ丶
Unicode: U+20ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1